Có 2 kết quả:
拉大条 lā dà tiáo ㄌㄚ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ • 拉大條 lā dà tiáo ㄌㄚ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to defecate (slang)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to defecate (slang)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0